Từ vựng
A. suppose (v): giả sử C. attend (v): tham dự
B. discuss (v): bàn luận D. socialize (v): hoà nhập với ai + with
Tạm dịch: Cô ấy là kiểu phụ nữ không quan tâm nhiều đến công việc mà thường giao lưu ăn uống, xem
phim hay đi ăn khuya tại câu lạc bộ với đồng nghiệp.